Có 2 kết quả:

挣脱 zhèng tuō ㄓㄥˋ ㄊㄨㄛ掙脫 zhèng tuō ㄓㄥˋ ㄊㄨㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to throw off
(2) to struggle free of
(3) Taiwan pr. [zheng1 tuo1]

Từ điển Trung-Anh

(1) to throw off
(2) to struggle free of
(3) Taiwan pr. [zheng1 tuo1]